THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG
Tên đầy đủ: 國立臺中科技大學 - National Taichung University of Science and Technology
Website: https://www.nutc.edu.tw/
Địa chỉ: No. 129, Sec. 3, Sanmin Rd., North District, Taichung City 404336, Taiwan
Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc lập Đài Trung (National Taichung University of Science and Technology – NUTC) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại miền Trung Đài Loan, tọa lạc tại thành phố Đài Trung – trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục lớn của đảo quốc.
Tiền thân của trường được thành lập vào năm 1919, ban đầu là Trường Nữ Sư Phạm Đài Trung, chuyên đào tạo giáo viên và các ngành nghề thực hành. Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, trường nhiều lần đổi tên và mở rộng quy mô đào tạo, chính thức trở thành Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc lập Đài Trung vào năm 2011 sau khi sáp nhập với Đại học Kỹ thuật Quốc lập Đài Trung.
Với lịch sử hơn 100 năm hình thành và phát triển, NUTC là biểu tượng của sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống học thuật và đổi mới công nghệ hiện đại, trở thành lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn theo học tại Đài Loan.
Theo bảng xếp hạng EduRank 2025, Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc lập Đài Trung (National Taichung University of Science and Technology – NUTC) đứng ở vị trí thứ 3.583 trên toàn thế giới, thứ 1.192 tại châu Á và thứ 58 trong số 144 trường đại học của Đài Loan. Tại khu vực thành phố Đài Trung, NUTC được xếp hạng thứ 11 trong 17 trường đại học.
Trong các lĩnh vực học thuật, trường đạt nhiều thành tích nổi bật: ngành Kinh doanh xếp hạng #32 tại Đài Loan và #1.769 toàn cầu, Khoa học máy tính xếp #44 trong nước và #2.178 thế giới, trong khi các ngành như Toán học, Nghệ thuật – Thiết kế, Tâm lý học và Kỹ thuật cũng đạt vị trí cao trong bảng xếp hạng quốc tế.
Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc lập Đài Trung (NUTC) có hai cơ sở chính: San-min Campus và Min-sheng Campus, nằm cách nhau khoảng 10 phút lái xe. Tổng diện tích của hai cơ sở này là khoảng 14,66 ha trong khu vực đô thị.
Về cơ sở vật chất, NUTC được trang bị thư viện hiện đại trong tòa Zhong Shang (中商大樓), nơi lưu giữ hàng trăm nghìn tài liệu tiếng Hoa và tiếng Tây phương, cùng với rất nhiều tài liệu điện tử, ấn phẩm âm thanh-hình ảnh, báo, tạp chí đang phát hành, và các số báo đóng bìa. Ký túc xá trong khuôn viên của trường có sức chứa khoảng 1.382 sinh viên, được phân theo khu nam và nữ.
Cơ sở San-min
Cơ sở Min-sheng
+ Hướng dẫn di chuyển đến Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc lập Đài Trung
1. Cơ sở San Min
🚄 Đi bằng tàu cao tốc (High Speed Rail - HSR)
Từ ga Taichung của tàu cao tốc, bạn có thể đi xe buýt nhanh hoặc xe buýt nội thành.
Tùy theo tình hình giao thông, thời gian di chuyển tối đa khoảng 1 giờ để đến trường.
🚌Đi bằng xe buýt
Các tuyến xe buýt đến thẳng trường: 6, 8, 12, 14, 15, 26, 29, 35, 70, 82, 108, 132, 200, 304, 307, 324, 500, 700
🚗 Đi bằng ô tô
Đường cao tốc Quốc lộ 1 (National Highway No.1):
Lối ra Taichung Interchange:
Xuống hướng về trung tâm Taichung → Đường Taichung Port → (rẽ trái) Đường Wuquan → (rẽ phải) Đường Sanmin Section 3 → cổng trường ở bên phải.
Lối ra Daya Interchange:
Xuống → Đường Zhongqing → Đường Daya → (rẽ trái) Wuquan → (rẽ phải) Zhonghua Rd. Section 2 → Tòa nhà Thương mại Đại học → đến khuôn viên San Min.
Lối ra Nantun Interchange:
Xuống → Wuquan West Rd. → Wuquan Rd. → (rẽ phải) Sanmin Rd. Section 3 → cổng trường ở bên phải.
2. Cơ sở Minsheng
🚄 Đi bằng tàu cao tốc (HSR – High Speed Rail)
Từ ga Taichung của tàu cao tốc, bạn có thể đi xe buýt nhanh hoặc xe buýt nội thành.
Tùy theo tình hình giao thông, thời gian di chuyển tối đa khoảng 1 giờ để đến trường.
🚌Đi bằng xe buýt
Các tuyến xe buýt đến thẳng trường: 21, 30, 32, 40, 45, 1, 25, 6933
🚗 Đi bằng ô tô
Quốc lộ 1 (National Highway No.1):
Lối ra Taichung Interchange:
Rẽ theo hướng trung tâm Taichung → Đường Taiwan Boulevard (臺灣大道) → (rẽ phải) Đường Sanmin Section 1 → đến ngã tư Đường Minsheng (民生路口) là cổng trường.
Lối ra Nantun Interchange:
Rẽ theo hướng → Đường Wuquan West → Wuquan → (rẽ phải) Taiwan Boulevard → (rẽ phải) Sanmin Section 1 → ngã tư Đường Minsheng, là cổng trường.
Đại học: 4 đến 6 năm
Thạc sĩ: 1 đến 4 năm
Tiến sĩ: 2 đến 7 năm
Lưu ý! Các ngành học khác nhau sẽ có các yêu cầu đầu vào khác nhau, nội dung ngành học sẽ có cập nhật riêng vào mỗi năm. Để biết thêm chi tiết về ngành, bạn hãy nhắn tin với chúng tôi, để được các tư vấn viên tư vấn ngành cho bạn nhé.
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế bao gồm học bổng của trường và học bổng chính phủ.
+ Học bổng của trường dành cho tân sinh viên
Giảm toàn bộ học phí & lệ phí (full waiver) hoặc giảm một phần (half waiver) đối với học phí & lệ phí chính thức (và học phí tín chỉ thực tế theo từng học kỳ)
+ Học bổng chính phủ:
✓ MOFA Taiwan Scholarship
✓ MOE Taiwan Scholarship
Thời gian nhập học của trường chia làm 2 đợt chính học kì thu Tháng 9, và học kì mùa xuân Tháng 2
Các khoản phí trong bảng tính theo học kỳ (6 tháng/học kỳ), 1 năm học gồm 2 học kỳ."
+ Các khoản phí khác:
1. Hồ sơ bắt buộc:
Đơn đăng ký nhập học
(In từ hệ thống đăng ký trực tuyến cho sinh viên quốc tế và ký tên)
Hộ chiếu và thẻ căn cước
(Bản sao hộ chiếu và thẻ nhận dạng cá nhân)
Bằng tốt nghiệp THPT và học bạ
(Bản sao có chứng thực của bằng và bảng điểm THPT)
Bằng cao đẳng và bảng điểm
(Bản sao có chứng thực của bằng cao đẳng và bảng điểm)
Bằng cử nhân và bảng điểm
(Bản sao có chứng thực của bằng cử nhân và bảng điểm)
Bằng sau đại học và bảng điểm
(Bản sao có chứng thực của bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ và bảng điểm – nếu có)
Chứng minh tài chính
Cung cấp Giấy chứng minh tài chính với số tiền tối thiểu 90.000 Đài tệ (NTD) hoặc 3.000 USD, có thể từ tài khoản ngân hàng của sinh viên hoặc người bảo lãnh.
Bản cam kết (Deposition)
Giấy ủy quyền (Letter of Authorization)
Giới thiệu bản thân (Autobiography)
Kế hoạch học tập (Study Plan)
2. Yêu cầu ngoại ngữ:
+ Chương trình tiếng Trung
Chứng chỉ TOCFL Level 2 hoặc trở lên
+ Chương trình tiếng Anh
Chứng chỉ CEFR B1 trở lên
3. Lưu ý quan trọng:
Hồ sơ nước ngoài cần dịch thuật công chứng
Một số khoa có yêu cầu riêng (cần kiểm tra thêm)
Chi phí hồ sơ tự túc
Chi phí hồ sơ hệ Ngôn ngữ
Chi phí hồ sơ 1+4 và vhvl
Chứng thực giấy tờ